Mã | Tên | Điểm số | Ghi chú |
T | T - Nhóm tiêu chí thiết bị công nghệ | 23.0000 | Tối đa 45 điểm |
H | H - Nhóm tiêu chí về nhân lực | 15.0000 | Tối đa 22 điểm |
I | I - Nhóm tiêu chí về thông tin | 8.0000 | Tối đa 15 điểm |
O | O - Nhóm tiêu chí về tổ chức, quản lý | 11.0000 | Tối đa 18 điểm |
THIO | THIO - Tổng điểm THIO | 57.0000 | Tối đa 100 điểm |
Tcc | Tcc - Hệ số đóng góp công nghệ | 0.5660 | Hệ số đóng góp công nghệ tối đa 1.0 |
T.1 | Tiêu chí T.1 - Mức độ hao mòn thiết bị | 1.0000 | Tối đa 6 điểm |
T.2 | Tiêu chí T.2 - Cường độ vốn TBCN | 3.0000 | Tối đa 3 điểm |
T.3 | Tiêu chí T.3 - Mức độ đổi mới thiết bị, công nghệ | 0.0000 | Tối đa 5 điểm |
T.4 | Tiêu chí T.4 - Xuất xứ thiết bị, công nghệ | 2.0000 | Tối đa 3 điểm |
T.5 | Tiêu chí T.5 - Mức độ tự động hóa | 5.0000 | Tối đa 5 điểm |
T.6 | Tiêu chí T.6 - Mức độ đồng bộ của TBCN | 1.0000 | Tối đa 4 điểm |
T.7 | Tiêu chí T.7 - Tỷ lệ chi phí năng lượng sản xuất | 5.0000 | Tối đa 6 điểm |
T.8 | Tiêu chí T.8 - Tỷ lệ chi phí nguyên vật liệu sản xuất | 4.0000 | Tối đa 6 điểm |
T.9 | Tiêu chí T.9 - Sản phẩm của dây chuyền sản xuất | 1.0000 | Tối đa 3 điểm |
T.10 | Tiêu chí T.10 - Chuyển giao, ứng dụng công nghệ và sở hữu trí tuệ | 1.0000 | Tối đa 4 điểm |
H.11 | Tiêu chí H.11 - Tỷ lệ lao động có trình độ đại học, cao đẳng trở lên | 4.0000 | Tối đa 4 điểm |
H.12 | Tiêu chí H.12 - Tỷ lệ thợ bậc cao | 4.0000 | Tối đa 4 điểm |
H.13 | Tiêu chí H.13 - Tỷ lệ cán bộ quản lý | 1.0000 | Tối đa 2 điểm |
H.14 | Tiêu chí H.14 - Tỷ lệ công nhân đã qua huấn luyện, đào tạo | 1.0000 | Tối đa 3 điểm |
H.15 | Tiêu chí H.15 - Tỷ lệ chi phí cho đào tạo và nghiên cứu phát triển | 1.0000 | Tối đa 5 điểm |
H.16 | Tiêu chí H.16 - Năng suất lao động | 4.0000 | Tối đa 4 điểm |
I.17 | Tiêu chí I.17 - Thông tin phục vụ sản xuất | 3.0000 | Tối đa 4 điểm |
I.18 | Tiêu chí I.18 - Thông tin phục vụ quản lý | 1.0000 | Tối đa 4 điểm |
I.19 | Tiêu chí I.19 - Phương tiện, kỹ thuật thông tin | 3.0000 | Tối đa 3 điểm |
I.20 | Tiêu chí I.20 - Chi phí mua bán, trao đổi cập nhật thông tin | 1.0000 | Tối đa 4 điểm |
O.21 | Tiêu chí O.21 - Hiệu quả quản lý hiệu suất thiết bị | 5.0000 | Tối đa 5 điểm |
O.22 | Tiêu chí O.22 - Phát triển đổi mới sản phẩm | 1.0000 | Tối đa 4 điểm |
O.23 | Tiêu chí O.23 - Chiến lược phát triển | 1.0000 | Tối đa 2 điểm |
O.24 | Tiêu chí O.24 - Hệ thống quản lý sản xuất | 1.0000 | Tối đa 3 điểm |
O.25 | Tiêu chí O.25 - Bảo vệ môi trường | 3.0000 | Tối đa 4 điểm |