XEM CHỈ SỐ CÔNG NGHỆ
Năm khảo sát | Cấp độ so sánh | So sánh với chỉ số của Tỉnh |
Chọn chỉ số |
![]() |
![]() |
Thành phần kỹ thuật | ||||
![]() |
Thành phần con người | ||||||
![]() |
Thành phần thông tin | ||||||
![]() |
Thành phần tổ chức |
Chọn biểu đồ |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Chọn đơn vị so sánh: | |
TỈNH ĐỒNG NAI
Mã điểm | Tên điểm | Điểm |
---|---|---|
O.21 | Tiêu chí O.21 - Hiệu quả quản lý hiệu suất thiết bị | 3.6462 / 5 |
O.22 | Tiêu chí O.22 - Phát triển đổi mới sản phẩm | 1.2434 / 4 |
O.23 | Tiêu chí O.23 - Chiến lược phát triển | 1.6126 / 2 |
O.24 | Tiêu chí O.24 - Hệ thống quản lý sản xuất | 2.0573 / 3 |
O.25 | Tiêu chí O.25 - Bảo vệ môi trường | 3.0098 / 4 |