XEM CHỈ SỐ CÔNG NGHỆ
Năm khảo sát | Cấp độ so sánh | So sánh với chỉ số của Tỉnh |
Chọn chỉ số |
![]() |
![]() |
Thành phần kỹ thuật | ||||
![]() |
Thành phần con người | ||||||
![]() |
Thành phần thông tin | ||||||
![]() |
Thành phần tổ chức |
Chọn biểu đồ |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Chọn đơn vị so sánh: | |
TỈNH ĐỒNG NAI
Mã điểm | Tên điểm | Điểm |
---|---|---|
I.17 | Tiêu chí I.17 - Thông tin phục vụ sản xuất | 3.5007 / 4 |
I.18 | Tiêu chí I.18 - Thông tin phục vụ quản lý | 3.1804 / 4 |
I.19 | Tiêu chí I.19 - Phương tiện, kỹ thuật thông tin | 2.8434 / 3 |
I.20 | Tiêu chí I.20 - Chi phí mua bán, trao đổi cập nhật thông tin | 2.9259 / 4 |